RUN CIRCLES AROUND SOMEONE
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: RUN CIRCLES AROUND SOMEONE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: RUN CIRCLES AROUND SOMEONE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.
Một vài thành ngữ tiếng Anh hữu dụng: RUN CIRCLES AROUND (SOMEONE), SALES PITCH, SHAKE A LEG, STEP ON IT, ROLL OUT THE RED CARPET (THE RED-CARPET TREATMENT). Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.