[Loạt bài giới thiệu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh]
BACK-SEAT DRIVER
(cũng dùng: backseat driver)
Thành ngữ này được dùng với cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Nghĩa đen:
Người không ngồi ghế lái xe nhưng lại luôn chỉ dẫn cho lái xe phải đi như thế nào (a person who gives driving orders when he/she is not the driver)
Nghĩa bóng:
Người ngồi phía sau điều khiển người khác ở phía trước (a person who is in the back but controls what is to be done in the front)
Tiếng Việt có cách dùng tương tự:
giật dây, buông rèm nhiếp chính…
Ví dụ:
Why must you tell me every time you see a red light ahead? I’m the one who is driving. Stop being a backseat driver.
Tại sao cậu cứ phải nhắc tôi mỗi khi cậu thấy đèn đỏ? Tôi là thằng cầm lái. Cậu bỏ cái kiểu giật dây ấy đi.
Andy’s mother always made him nervous when he drove her to the store. She would tell him where to turn, how fast to drive, and where to park. She was a back-seat driver.
Bà mẹ của Andy luôn làm cho cậu rất căng thẳng mỗi khi cậu lái xe chở bà đi mua sắm. Bà ấy liên tục nhắc cậu lúc nào thì rẽ, rồi thì tốc độ thế nào, rồi thì đỗ xe ở đâu. Bà ấy đúng là hay giật dây người khác.
He gives the company to the son but remains a back-seat driver.
Ông ấy chuyển giao công ty cho con trai nhưng vẫn là người điều khiển ở phía sau.
Nguồn gốc:
Vào thập kỷ 20 của thế kỷ trước, khi xe ô tô mới xuất hiện, các ông chủ xe thường ngồi điều khiển tài xế từ ghế sau.
Ngày nay, nếu bạn làm như vậy sẽ bị coi là áp đặt và thô lỗ.
Cách dùng:
Cấu trúc cơ bản:
- someone is a back-seat driver.
CALL (SOMEONE) ON THE CARPET
Nghĩa đen:
gọi ai đó đứng vào tấm thảm.
Nghĩa rộng:
Cảnh cáo, quở mắng, buộc ai đó chịu trách nhiệm về một lỗi lầm mà người đó gây ra (to confront or hold someone responsible for some misdeed)
Tiếng Việt có cách dùng tương tự:
cảnh cáo…
Ví dụ:
The student tried to make the teacher think that his report was original, but the teacher knew it wasn’t, and called him on the carpet.
Cậu sinh viên cố làm cho thầy giáo nghĩ rằng bài báo cáo của cậu là do chính cậu làm, nhưng ông thầy thì biết tỏng rằng không phải vậy, và ông cảnh cáo cậu về điều đó.
I got called on the carpet for being late again.
Tôi bị cảnh cáo vì lại đến muộn.
Thành ngữ đồng nghĩa:
rake (someone) over the coals; chew (someone) out; read (someone) the riot act
Nguồn gốc:
Có hai cách giả thích cho nguồn gốc của thành ngữ này. Về cơ bản, hai cách giải thích này là giống nhau. Cụ thể như sau:
- Cách giải thích 1: Thành ngữ này xuất phát từ quân đội. Trước đây, chỉ phòng làm việc của các chỉ huy mới có trải thảm. Do vậy, to be called on the carpet nghĩa là: một anh chàng lính nào đó bị gọi lên phòng chỉ huy và bị chỉnh huấn vì một lỗi nào đó mà anh ta gây ra.
- Cách giải thích 2: Cách dùng ban đầu của thành ngữ này chỉ là on the carpet, nghĩa là đang được thảo luận. Lý do: Khoảng thế kỷ 18, ở Mỹ, carpet là tấm khăn trải bàn, và do vậy, nếu nói mang cái gì đó on the carpet thì có nghĩa là đặt nó lên bàn để thảo luận. Đến thế kỷ 19, carpet mang nghĩa là thảm trải sàn, và thành ngữ này biến đổi nghĩa, chỉ việc gọi ai đó đến để quở trách. Người quở trách là người giàu hoặc có quyền lực, và do vậy có thảm trải sàn.
Cách dùng:
Cấu trúc cơ bản:
- Chủ động: Person 1 calls Person 2 on the carpet (Person 1 cảnh cáo Person 2)
- Bị động: A person is/gets called on the carpet (ai đó bị cảnh cáo)
CAST PEARLS BEFORE SWINE
Nghĩa đen:
Casting pearls before swine nghĩa là: rải ngọc châu ra trước mặt những con lợn. (xem thêm xuất xứ của thành ngữ này ở bên dưới).
Nghĩa rộng:
Tặng/cho ai đó thứ mà người này không đủ trình độ thưởng thức, đánh giá (to offer something to someone who cannot appreciate it)
Tiếng Việt có cách nói tương tự:
đàn gảy tai trâu…
Ví dụ:
Buying our son an expensive car would be like casting pearls before swine. He would be just as happy with an old used car.
Nếu chúng tôi mua cho con trai một chiếc xe đắt tiền thì cũng chẳng khác nào đàn gảy tai trâu. Một cái xe cũ cũng làm nó sung sướng chẳng kém.
Taking your young children to Europe would be like casting pearls before swine. They are too young to appreciate it.
Đưa mấy đứa trẻ nhà cậu đi châu Âu thì có khác nào đàn gảy tai trâu – chúng quá nhỏ để hiểu được giá trị của chuyến đi.
Nguồn gốc:
Thành ngữ này xuất phát từ tập Kinh thánh “Sermon on the Mount”, bao gồm các lời răn về đạo đức, được cho là của Jesus. Trong văn bản này có lời răn: “Do not throw your pearls before swine, least they trample them under foot” (Đừng vứt châu ngọc của con trước mặt đám lợn, để chúng khỏi xéo lên châu ngọc của con.)
Swine: từ cổ, nghĩa là “những con lợn” (dạng số nhiều)
Đây thường được hiểu là lời cảnh báo của Jesus đối với các tín đồ, rằng họ không nên nói kinh Thánh với những người không đủ trình độ hiểu được giá trị của kinh Thánh.
Cách dùng:
Cấu trúc thường gặp:
- Lời khuyên (imperative): Don’t/never cast pearls before swine.
- Ví von (simile): … like casting pearls before swine (chẳng khác nào đàn gảy tai trâu)
COME OUT SMELLING LIKE A ROSE
Nghĩa đen:
Thoát ra (khỏi vấn đề, khó khăn…) mà người tỏa hương như một bông hồng.
Nghĩa rộng:
Thoát khỏi một tình huống khó khăn nào đó, hoặc khỏi bị chê trách về một sai lầm nào đó mà mình lẽ ra phải nhận; tỏ ra vô tư, hồn nhiên (to avoid blame that one deserves; to seem innocent)
Tiếng Việt có cách nói tương tự:
thoát êm, thoát nhẹ như lông hồng, kết thúc êm thấm, xuôi lọt, hạ cánh an toàn…
Ví dụ:
Larry should have gotten into trouble for what he did, but he was lucky and came out smelling like a rose.
Lẽ ra Larry đã gặp rắc rối lớn vì sai lầm của mình, nhưng hắn rất may và đã thoát êm.
Everyone in the government is accusing everyone else of wrongdoing and corruption. No one is going to come out of this affair smelling like a rose.
Trong nội các, người này buộc tội người kia về sai phạm và tham nhũng. Chắc chắn là sẽ không có ai trong số họ thoát khỏi vụ này một cách êm thấm.
Cách dùng:
Cấu trúc cơ bản:
- someone comes out smelling like a rose. (Ai đó thoát nhẹ như lông hồng)
DAWN ON (SOMEONE)
Nghĩa đen:
Bình minh chiếu vào ai đó.
Nghĩa rộng:
Nhận ra điều mà người khác đã thấy rõ như ban ngày (to realize something that was perhaps already apparent to others)
Tiếng Việt có cách nói tương tự:
bừng tỉnh, chợt ngộ, tỉnh ngộ, vỡ lẽ, nhận ra…
Ví dụ:
I was surprised that there was so little traffic in the morning, and that I was the first one to arrive at work. When no one else had shown up by 8:30, it finally dawned on me that it was a holiday.
Tôi rất ngạc nhiên thấy rằng đường phố rất thưa người vào buổi sáng và tôi là người đầu tiên tới cơ quan. Cho tới 8:30 mà chưa thấy mặt ai ở cơ quan, tôi mới vỡ lẽ ra rằng đó là ngày nghỉ.
A man came to Tom’s house yesterday asking all sorts of questions about Tom’s schedule. I asked Tom why it hadn’t dawned on him that the man may have been a thief, checking when Tom would be away from home.
Hôm qua, một gã nào đó tới nhà Tom, hỏi han anh ta đủ điều về thời gian biểu sắp tới của anh ta. Tôi hỏi Tom tại sao anh ta lại không thể nhận ra rằng gã đàn ông đó có thể là một tên trộm đang tìm cách kiểm tra xem khi nào thì Tom vắng nhà.
Thành ngữ tương đồng:
see the light
See the light đơn thuần nghĩa là hiểu điều gì đó; còn dawn on someone hàm ý rằng ai đó hiểu ra điều gì đó sau một thời gian u mê, chậm hiểu.
Cách dùng:
thường dùng với it.
Cấu trúc cơ bản:
it dawns on (someone)
Ngoài ra, cũng có thể dùng:
Something dawns on someone (cái gì đó/ý tưởng gì đó lóe lên trong đầu ai đó)
LUYỆN PHÁT ÂM:
Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.
Phương pháp luyện tập:
- nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
- ghi lại phát âm của mình,
- nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
- lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.
LƯU Ý:
- Thời gian ghi âm: Không hạn chế
- Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
- Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
- Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm
He gives the company to the son but remains a back-seat driver.
I got called on the carpet for being late again.
Taking your young children to Europe would be like casting pearls before swine. They are too young to appreciate it.
Larry should have gotten into trouble for what he did, but he was lucky and came out smelling like a rose.
I was surprised that there was so little traffic in the morning, and that I was the first one to arrive at work. When no one else had shown up by 8:30, it finally dawned on me that it was a holiday.
BẮT ĐẦU GHI ÂM:
Gợi ý các bước luyện phát âm:
- Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
- Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
- Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
- Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
- Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ
THỬ XEM BẠN CÒN NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG
INSTRUCTIONS:
Idioms to use:
- BACK-SEAT DRIVER
- CALL (SOMEONE) ON THE CARPET
- CAST PEARLS BEFORE SWINE
- COME OUT SMELLING LIKE A ROSE
- DAWN ON (SOMEONE)
Number of questions: 10
Time limit: No
Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz (answering 100% questions correctly).
Have fun!
Quiz Summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
Results
Results
0 of 10 questions answered correctly
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Average score | |
Your score |
Categories
- Not categorized 0%
Sorry, but that’s too bad to be bad. Come try again and better luck next time.
Sorry, there is a lot more to do. Come try again and better luck next time.
You’ve done part of it, but still not enough.
You passed. Congratulations!
Well-done! You answered all the questions correct.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
- Question 1 of 10
1. Question
1 point(s)Fill in the blank with one of the given choices:
I’m afraid you’re ____ with your good advice – he won’t listen.
CorrectIncorrect - Question 2 of 10
2. Question
1 point(s)Fill in the blank with the most suitable choice:
The scandal forced several board members to resign, but the chairman ____.
CorrectIncorrect - Question 3 of 10
3. Question
1 point(s)Fill in the blank with one of the given choices:
I was about to pay for the shopping when it suddenly ____ that I’d left my wallet at home.
CorrectIncorrect - Question 4 of 10
4. Question
1 point(s)Fill in the blank with one of the idioms above:
It is expected that the former CEO will be a on the company’s boar.
CorrectIncorrect - Question 5 of 10
5. Question
1 point(s)Fill in the blank with one of the given choices:
One more error like that and the big boss will ____.
CorrectIncorrect - Question 6 of 10
6. Question
1 point(s)Which of the choices best describes the following sentence:
Everyone else in the firm lost money in the real estate deal, but Bob came out smelling like a rose.
CorrectIncorrect - Question 7 of 10
7. Question
1 point(s)Fill in the blank with one of the given choices:
On the way home, ____ that I had never returned his call, so when I got home, I called him immediately.
CorrectIncorrect - Question 8 of 10
8. Question
1 point(s)Fill in the blank with the correct word(s):
Yesterday, he ____called on the carpet for missing the deadline.
CorrectIncorrect - Question 9 of 10
9. Question
1 point(s)Fill in the blank with the correct word(s):
John quickly became annoyed at Mary’s tendency to become a whenever he drove her somewhere, so he just began to let her drive.
CorrectIncorrect - Question 10 of 10
10. Question
1 point(s)Fill in the blank with one of the given choices:
To serve them French cuisine is like____.
CorrectIncorrect