GIỚI THIỆU
Trong bài này, các bạn sẽ tìm hiểu về Columbus day - Ngày Columbus ở Mỹ.
Tuy nhiên, đây không phải là bài đọc trơn, mà các bạn sẽ đọc và tìm hiểu thông qua các việc sau:
- Điền ô trống
- Chọn từ sai
- Kéo thả
- Viết theo bài nghe
- Luyện từ vựng (Nghe – nói theo – Ghi âm – kiểm tra – Viết lại – kiểm tra)
Ngoài ra, cuối bài có công cụ Luyện tự do. Các bạn có thể dùng công cụ này để tự luyện tập. Đặc biệt, có thể dùng công cụ này để luyện nói trước khi thực hiện một công việc có yêu cầu phải nói bằng tiếng Anh, ví dụ: phỏng vấn xin việc, thi vấn đáp tiếng Anh, thuyết trình tại công ty...
đọc
Điền ô trống
Điền vào mỗi ô trống trong đoạn văn giới thiệu về Columbus Day bên dưới bằng một từ thích hợp. Bấm Check để xem kết quả.
Kéo thả:
Kéo và thả các từ và cụm từ cho sẵn vào ô trống thích hợp Good luck!
Nghe
Chọn từ sai
Các bạn sẽ nghe một đoạn giới thiệu về Columbus Day ở Mỹ. Có hai version – Normal và Slow – để các bạn chọn. Bấm vào nút Menu (ở góc dưới, bên phải) để chọn version bạn muốn.
Trong quá trình nghe, rà theo bài text bên dưới và đánh dấu vào các từ khác với từ mà bạn nghe được. Đánh dấu bằng cách click chuột một lần (click thêm một lần nữa để hủy đánh dấu) hoặc chạm chấm vào các từ này. Bấm Check để xem kết quả.
Tricks: Các từ này được gọi là "sai" này có thể ở dạng:
- Khác về số của danh từ (số ít – số nhiều)
- Khác về từ loại
- Một từ hoàn toàn khác
Have fun!
Nghe - Viết
Luyện viết theo bài nghe:
Trong phần này, các bạn sẽ nghe một đoạn giới thiệu về Columbus Day ở Mỹ. Sau khi nghe, hãy viết lại, càng đầy đủ và chính xác càng tốt, vào ô trống bên dưới. Bấm Check để xem kết quả.
từ vựng
Trong phần này, các bạn sẽ tìm hiểu một số từ vựng sử dụng trong bài này (Columbus Day) mà có thể bạn chưa biết. Các bạn sẽ luyện theo các cách sau:
- Nghe - nói theo
- Ghi âm - So sánh
- Viết lại
- Dùng công cụ để kiểm tra mức độ chính xác về phát âm và viết của bạn
Nghe – Nói theo:
Bấm Play của từng từ và tập nói theo tới khi thuần thục.
commemorate: v. to honor and remember with a ceremony or holiday
inhabit: v. to live in; to reside in
mistakenly: adv. in error
indigenous: adj. native to a region
set foot: v. phrase. to step upon land or property significant: adj. important; meaningful
confirm: v. to establish as true
extinction: n. dying off of all members of a group or species
decimation: n. destruction or killing of a large part of
merchant: n. person who buys and sells items
spice: n. flavoring for food, such as, pepper, nutmeg, cinnamon
gem: n. precious stone such as ruby, emerald, diamond
exotic: adj. strange or different in a way that is fascinating, interesting, beautiful; foreign
treacherous: adj. difficult and dangerous
insist: v. to be firm in one’s opinion, request, or belief
invest: v. to put money into, for future gain
fool-hearty: adj. foolish; unwise
venture: n. plan; undertaking |
Ghi âm - So sánh
Trong phần này, các bạn sẽ ghi âm lại các từ bạn vừa tập phát âm, và so sánh với phát âm chuẩn để điều chỉnh lại phát âm của mình cho chính xác và thuần thục.
- Bấm nút bên dưới để chuyển sang cửa sổ ghi âm và bật chế độ ghi âm
- Chuyển về cửa sổ này để nói và ghi
- Chuyển về cửa sổ ghi âm để kết thúc và nghe lại
- Hãy kiên trì. Bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ.
Viết - Kiểm tra:
Viết vào ô trống bên dưới tất cả các từ trong danh sách trên mà bạn có thể nhớ được. Bấm Check để kiểm tra kết quả.
Viết mỗi từ một dòng, hoặc cách nhau bằng một dấu phảy hoặc dấu cách.
Luyện tự do
GỢI Ý CÁCH LUYỆN:
- Viết hoặc copy – paste một từ, một câu, một đoạn tiếng Anh vào ô trống bên trên. Lưu ý: Nếu là câu hoặc đoạn văn thì cần có dấu câu đầy đủ, nên viết câu ngắn. Không viết hoa toàn bộ câu (không dùng CapsLock)
- Chọn giọng nói: Mặc định là giọng nữ, tiếng Anh – Anh; ngoài ra còn có giọng Anh Mỹ, giọng Anh Úc, giọng Anh New Zealand và nhiều giọng khác
- Bấm Play để nghe; Stop để dừng.
(có cả tiếng Việt dành cho bạn nào muốn nghịch ngợm một tý)
Have fun! Happy playing!
ĐÁnh giá
Bạn chỉ có thể đưa ra một bình chọn. Nếu muốn thay đổi, bạn phải hủy bình chọn trước đó.