COST AN ARM AND A LEG

COST AN ARM AND A LEG

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: COST AN ARM AND A LEG. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.

GET COLD FEET

get_cold_feet

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: GET COLD FEET. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.

TWO LEFT FEET

TWO LEFT FEET

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: TWO LEFT FEET. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.

KEEP YOU ON YOUR TOES

KEEP YOU ON YOUR TOES

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: KEEP YOU ON YOUR TOES. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.

NOT HAVE A LEG TO STAND ON

NOT HAVE A LEG TO STAND ON

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: NOT HAVE A LEG TO STAND ON. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.

A WOLF IN SHEEP’S CLOTHING

A WOLF IN SHEEP’S CLOTHING

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: A WOLF IN SHEEP’S CLOTHING. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.

LIKE A FISH OUT OF WATER

LIKE A FISH OUT OF WATER

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: LIKE A FISH OUT OF WATER. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.

A CANARY IN THE COAL MINE

A CANARY IN THE COAL MINE

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: A CANARY IN THE COAL MINE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.

CUT FROM THE SAME CLOTH

CUT FROM THE SAME CLOTH

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: CUT FROM THE SAME CLOTH. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.

CUT TO THE CHASE

CUT TO THE CHASE

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: CUT TO THE CHASE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.