Bài này giới thiệu cách dùng đại từ không xác định – indefinite pronouns. Có bài tập thực hành.
Nội dung:
|
Lưu ý:
Đại từ không xác định, hay đại từ bất định, cũng chính là NÓ – Indefinite Pronouns
Trong bài này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ Đại từ không xác định.
ĐẠI TỪ KHÔNG XÁC ĐỊNH TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Đại từ không xác định là đại từ chỉ đối tượng không cụ thể (người hay vật). Chính vì vậy mà chúng được gọi là đại từ không xác định.
Có nhiều dạng thức khác nhau. Bên dưới là một số dạng tiêu biểu:
all, another, any, anybody/anyone, anything, each, everybody/everyone, everything, few, many, nobody, none, one, several, some, somebody/someone
Cách dùng đại từ không xác định
Dưới đây là các điểm cần lưu ý khi sử dụng đại từ không xác định tiếng Anh:
LƯU Ý #1:
Rất nhiều đại từ không xác định cũng đóng vai trò từ loại khác (không chỉ là đại từ mà có thể là tính từ chẳng hạn).
Ví dụ:
It’s strange! She drove one car to work and another back home. (trong trường hợp này, another đóng vai trò là đại từ không xác định).
This is another secret you should know. (trong trường hợp này, another đóng vai trò là tính từ).
LƯU Ý #2:
Hầu hết đại từ không xác định đều hoặc ở dạng số ít hoặc ở dạng số nhiều. Tuy nhiên, cũng có một vài trường hợp có thể là số ít trong ngữ cảnh này và số nhiều trong ngữ cảnh khác
(Xem chi tiết trong bảng bên dưới).
LƯU Ý #3:
Đại từ không xác định số ít thì đi với động từ số ít; và các ĐẠI TỪ CHỈ NGÔI hoặc tính từ sở hữu đi kèm nếu có cũng phải được sử dụng ở dạng tương ứng (giống đực hay giống cái, và số ít hay số nhiều).
Đây gọi là Agreement (nguyên tắc “thống nhất”, tức là thành tố này phải tương thích, “thống nhất” với thành tố kia trong câu).
Ví dụ:
Each of the boxes has a green label on it.
There are two boys in the corner of the streets. Oneis looking at his watch.
Manyhave visited this place.
LƯU Ý #4:
Có ý kiến cho rằng “none” nên luôn dùng với động từ số ít, ngay cả khi muốn ám chỉ danh từ đếm được số nhiều (ví dụ: năm người bạn). Lý luận của họ là “none” tức là “no one”, và “one” thì đương nhiên là số ít.
Với lý luận đó thì câu “I invited five friends but none has come” là đúng, và nếu dùng have là sai.
Tuy nhiên, điều này là không có cơ sở. Từ hàng trăm năm nay, trong tiếng Anh, “none” vẫn được sử dụng với cả động từ số ít và số nhiều, tùy theo ngữ cảnh và tùy theo người nói/người viết muốn nhấn mạnh ý nào.
Bên dưới là danh sách các đại từ không xác định phổ biến nhất, kèm theo ví dụ ở dạng số ít, số nhiều hoặc cả số ít và số nhiều.
Danh sách và cách dùng đại từ không xác định phổ biến
ĐẠI TỪ KHÔNG XÁC ĐỊNH | Ý NGHĨA | VÍ DỤ | ||
DẠNG SỐ ÍT – lưu ý nguyên tắc Agreement nói trên | ||||
another | Một người khác, một vật khác (ngoài người/vật đã nói). |
That ice-cream was good. Can I have another? Kem này ngon. Cho tôi một cái nữa được không? | ||
anybody/ anyone | Bất kỳ ai |
Can anyone answer this question? Có ai đó trả lời được câu hỏi này không? | ||
anything | Bất kỳ cái gì |
The doctor needs to know if you have eaten anything in the last two hours. | ||
each | Mỗi một (người hoặc vật, trong nhiều người hoặc vật, riêng rẽ nhau) |
Each has his own thoughts. Mỗi người đều có suy nghĩ riêng của mình. | ||
either | Hoặc người/vật này hoặc người/vật kia (trong số hai người/vật) |
Do you want tea or coffee? I don’t mind. Either is good for me. Trà hay cà phê? Thứ nào (trà hay cà phê) cũng được. | ||
enough | as much or as many as needed (đủ lượng cần thiết – dùng với nghĩa số ít) |
Enough is enough. Đủ là đủ | ||
everybody/ everyone | all people (tất cả mọi người – nhưng dùng ở dạng số ít) |
We can start the meeting because everybodyhas arrived. Chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp vì mọi người đều đã có mặt. | ||
everything | all things (tất cả mọi vật – nhưng dùng ở dạng số ít) |
They have no house or possessions. They lost everything in the earthquake. Họ không còn nhà cửa hay tài sản gì. Họ mất tất cả trong trận động đất. | ||
less | a smaller amount (một lượng ít hơn, dùng với nghĩa tương đương danh từ không đếm được ở dạng số ít) |
“Less is more” (Mies van der Rohe) Ít hơn tức là nhiều hơn. (Kém tức là hơn) | ||
little | a small amount (một ít) |
Little is known about his early life. Người ta biết rất ít về cuộc sống trước kia của ông ta. | ||
much | a large amount (một lượng lớn) |
Much has happened since we met. Nhiều thứ đã xảy ra kể từ khi chúng ta / chúng tôi gặp nhau. | ||
neither | not one and not the other of two people or things (không phải người này hoặc cái này cũng như không phải người kia hoặc cái kia trong số hai người hoặc hai vật/sự việc) |
I keep telling Jack and Jill but neither believes me. Tôi thuyết phục Jack và Jill mãi nhưng không ai tin tôi. | ||
nobody/ no-one | no person (không người nào) |
I phoned many times but nobody answered. Tôi gọi điện rất nhiều lần nhưng không ai trả lời máy cả. | ||
nothing | no single thing, not anything (không cái gì) |
If you don’t know the answer, it’s best to say nothing. Nếu bạn không biết câu trả lời thì tốt nhất là đừng nói gì cả. | ||
one | an unidentified person (một người nào đó, không xác định) |
Can one smoke here? Sát nghĩa: người ta có được hút thuốc ở đây không? Việt hóa: Ở đây có cho hút thuốc không?
All the students arrived but now one is missing. Vửa rồi, tất cả sinh viên đều có mặt, nhưng giờ thì thiếu một người. | ||
other | a different person or thing from one already mentioned (một người khác hoặc một vật khác so với một người hoặc một vật nào đó đã được nhắc đến) |
One was tall and the other was short. Một người thì cao, còn người kia thì thấp. | ||
somebody/ someone | an unspecified or unknown person (ai đó, một người nào đó, không xác định) |
Clearly somebody murdered him. It was not suicide. Rõ ràng là ai đó đã giết ông ta. Đó không phải là vụ tự tử. | ||
something | an unspecified or unknown thing (một vật hoặc sự việc nào đó, không xác định) |
Listen! I just heard something! What could it be? Yên nào! Tôi vừa nghe thấy có tiếng gì đó. Là gì vậy nhỉ? | ||
you | an unidentified person (informal) (bạn/quý vị..: chỉ một người nào đó, không xác định, có thể là bất kỳ ai trong số người xem hoặc người nghe một thông tin nào đó) |
And you can see why. Và bạn có thể biết tại sao.
In Hanoi, you can go out at night without having to worry about any security problem. Ở Hà nội, bạn có thể ra đường ban đêm mà không phải lo lắng gì về chuyện an ninh cả. | ||
DẠNG SỐ NHIỀU – lưu ý nguyên tắc Agreement nói trên | ||||
both | two people or things, seen together (cả hai người hoặc hai vật cùng nhau) |
John likes coffee but not tea. I think both are good. John thích cà phê mà không thích trà. Tôi nghĩ cả hai đều tốt. | ||
few | a small number of people or things (ít: số lượng rất ít người hoặc vật, tương đương danh từ đếm được ở dạng số nhiều) |
Fewhave ever disobeyed him and lived. Rất ít người / Không mấy ai chống lại ông ấy mà còn có thể tồn tại được. | ||
fewer | a reduced number of people or things (ít hơn, dùng với nghĩa tương đương danh từ đếm được ở dạng số nhiều) |
Fewerare smoking these days. Ngày càng có ít người hút thuốc. | ||
many | a large number of people or things (nhiều người hoặc vật, dùng với nghĩa tương đương danh từ số nhiều) |
Manyhave come already. Nhiều người đã tới. | ||
others | other people; not us (những người khác) |
I’m sure that others have tried before us. Tôi biết chắc là đã có người thử điều đó trước chúng tôi. | ||
several | more than two but not many (một vài người hoặc vật, nhiều hơn 2, nhưng không được coi là nhiều) |
They all complained and several left the meeting. Tất cả đều phàn nàn và một số người rời khỏi cuộc họp. | ||
they | people in general (informal) (người ta: nói chung) |
They say that vegetables are good for you. (Sát nghĩa: Người ta nói rằng rau thì tốt cho bạn.) Có thể Việt hóa: Người ta cho rằng rau thì tốt cho sức khỏe. Lưu ý: you ở trong ví dụ này cũng là một indefinite pronoun (bạn/quý vị nói chung)
| ||
DẠNG SỐ ÍT HOẶC SỐ NHIỀU, TÙY THEO NGỮ CẢNH – Lưu ý nguyên tắc Agreement nói trên | ||||
all | the whole quantity of something or of some things or people
Toàn bộ/tất cả: hoặc với nghĩa toàn bộ một khối (dùng như danh từ không đếm được), hoặc với nghĩa toàn bộ các thành tố riêng rẽ của một khối (dùng như danh từ đếm được số nhiều) |
All is forgiven. Tât cả đều được tha thứ.
All have arrived. Tất cả đều đã tới. |