Bài này giúp các bạn phân biệt sự khác nhau trong ý nghĩa và cách dùng approve | approve of, kèm theo ví dụ cụ thể cho từng trường hợp, và kết hợp bài tập thích hợp. Nên xem để tránh mắc lỗi không đáng có khi sử dụng. |
Xem thêm: |
Nguồn:
Những nội dung này được lấy từ cuốn The Chicago Manual of Style của nhà xuất bản Đại học Chicago. Ngoài ra, các từ điển: Cambridge, Longman, Merriam-Webster, Collin cũng được sử dụng để đối chiếu trong trường có sự khác biệt.
Khác biệt:
Các bạn sẽ thấy ở đây một số nội dung mà ở đó có sự khác biệt giữa lời khuyên của The Chicago Manual of Style và các từ điển.
Lý do:
Mục đích của từ điển là cung cấp đầy đủ, toàn vẹn ý nghĩa của các đơn vị từ, còn mục đích của The Chicago Manual of Style là cung cấp hướng dẫn để bảo đảm sự thống nhất trong toàn bộ văn bản của nội bộ hệ thống của mình, và quan trọng hơn nữa là để tránh sự hiểu lầm bằng cách nêu rõ sự khác biệt giữa các thuật ngữ.
Mặc dù đã rất dày công so sánh, đối chiếu, nhưng không thể nói là rà soát hết được giữa các nguồn này. Chắc chắn đâu đó sẽ còn có sai sót. Rất mong nhận được ý kiến đóng góp của các bạn.
Việc theo hay không theo các lời khuyên ở đây là hoàn toàn tùy thuộc quyết định của bạn.
Bài viết được chia thành 2 phần, gồm:
Theo The Chicago Manual of Style:
phân biệt sự khác nhau về ý nghĩa và cách dùng giữa các từ, cụm từ (có vẻ giống nhau và khó sử dụng), các ví dụ và lời khuyên về cách sử dụng của chúng;
So sánh với các từ điển lớn:
gồm các so sánh, đối chiếu về ý nghĩa và cách dùng giữa The Chicago Manual of Style và các từ điển lớn (Cambridge, Longman, Merriam-Webster, Collin). Phân này do chúng tôi thực hiện.
Phát âm:
Để nghe phát âm của bất kỳ từ, cụm từ nào, chỉ cần bôi đen (chọn) từ, cụm từ đó. Giọng mặc định là giọng Anh Anh.
Hy vọng bạn tìm được thông tin bổ ích từ bài viết này và cải thiện được khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
approve | approve of
Theo The Chicago Manual of Style
Nguyên văn:
Lược nghĩa:
approve (không có of) dùng để chỉ sự phê chuẩn/chuẩn y, một cách chính thống, thường là của “cơ quan có thẩm quyền”.
Ví dụ:
The finance committee approved the proposed budget.
Ủy ban tài chính phê duyệt ngân sách đề xuất.
Approve of (có of) dùng để hàm ý “ủng hộ, hoan nghênh, ưa thích…”.
Ví dụ: approve | approve of
She approved of her sister’s new hairstyle.
Cô ấy “duyệt” kiểu tóc mới của cô em gái.
So sánh với các từ điển approve | approve of
Không có mâu thuẫn gì.
Từ điển Longman cũng cho thông tin tương tự:
Nguyên văn:
approve of
You use approve of when saying that someone thinks that someone or something is good or right:
Her parents didn’t approve of her boyfriend.
Don’t say: Her parents didn’t approve her boyfriend.
approve
You use approve when saying that a person or group of people officially agrees to allow something to happen:
Congress approved the budget.Longman
Lược nghĩa:
Dùng approve of khi muốn nói ai đó hoặc cái gì đó là tốt hoặc là đúng (ủng hộ, ưa thích):
Ví dụ:
Her parents didn’t approve of her boyfriend.
Bố mẹ cô gái không ưa cậu bạn trai của cô.
Không dùng: Her parents didn’t approve her boyfriend.
Dùng approve khi muốn nói: một người hoặc một nhóm người chính thức đồng ý cho phép điều gì đó xảy ra (phê duyệt, phê chuẩn, thông qua…):
Ví dụ: approve | approve of
Congress approved the budget.
Quốc hội đã phê duyệt kinh phí.
Tóm lại:
approve = phê duyệt/phê chuẩn một cách chính thống
approve of = ủng hộ, ưa thích
Bạn nên xem bài:
Bạn cũng nên xem thêm bài: |