Mệnh đề quan hệ là gì, có những loại mệnh đề quan hệ nào, cách dùng của từng loại ra sao, có gì khác nhau trong cách dùng giữa chúng. Đây là những câu hỏi khá đau đầu đối với các bạn mới học tiếng Anh.
Bài này sẽ cung cấp một số kiến thức cơ bản nhất để trả lời các câu hỏi này, giúp bạn có cái nhìn tổng thể về mệnh đề quan hệ.
Đi kèm với bài này là một loạt bài chuyên sâu về mệnh đề quan hệ và đại từ quan hệ. Là các bài rất hay, cụ thể, kèm theo ví dụ, giải thích và bài tập thực hành. Rất đáng xem.
MỆNH ĐỀ QUAN HỆ LÀ GÌ
Trước hết, mệnh đề quan hệ là loại mệnh đề phụ thuộc. (Có nhiều loại mệnh đề, xem thêm bài: Các loại mệnh đề)
Nghĩa là, mệnh đề quan hệ có chủ ngữ và động từ, nhưng tự nó không thể đứng độc lập thành một câu. Nó chỉ là một phần phụ, bổ sung thông tin cho mệnh đề chính.
Một câu có mệnh đề quan hệ là câu ít nhất có một mệnh đề chính và một mệnh đề quan hệ. Mệnh đề quan hệ này không đứng riêng để thành câu được (nếu đứng riêng, nó sẽ trở thành sentence fragment), mà chỉ cung cấp thêm thông tin cho mệnh đề chính. Đôi khi, mệnh đề quan hệ được gọi là “mệnh đề tính ngữ” vì nó có chức năng như một tính từ – nghĩa là nó cung cấp thêm thông tin về danh từ mà nó bổ nghĩa.
Mệnh đề quan hệ luôn bắt đầu bằng một “đại từ quan hệ”. Đại từ quan hệ là từ dùng để thay thế cho một danh từ, cụm danh từ, hoặc một đại từ chỉ ngôi khi kết hợp các câu với nhau.
Ví dụ:
We don’t know the person who donated this money.
Chúng tôi không biết ai là người ủng hộ số tiền này.
Trong câu này, đại từ quan hệ là “who”, mệnh đề quan hệ là “who donated this money”.
Đại từ quan hệ “who” bắt đầu mệnh đề quan hệ cung cấp thêm thông tin (who donated this money) về đối tượng đã nói trước đó (the person).
Tại sao cần dùng mệnh đề quan hệ:
Lý do chủ yếu cho việc dùng mệnh đề quan hệ là để cô đọng thông tin, bổ sung thông tin, tăng cường mức độ thuyết phục của thông điệp, và tạo sự thay đổi trong cách diễn đạt nhằm tránh nhàm chán và tránh kiểu văn “vỡ lòng” (chỉ dùng riêng một kiểu câu đơn, ngắn). Xem thêm bài: Cách biến hóa trong sử dụng tiếng Anh để tránh nhàm chán.
CÓ NHỮNG LOẠI MỆNH ĐỀ QUAN HỆ NÀO
Xét về đối tượng mà mệnh đề quan hệ bổ nghĩa, có thể chia mệnh đề quan hệ thành hai loại:
Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho một phần (một danh từ, chỉ người hoặc vật) của một mệnh đề khác trong cùng một câu.
Ví dụ:
On the way here, we saw a man who looked so strange that we had to stop for a while to see what he was doing.
Trên đường tới đây, chúng tôi thấy một gã trông rất lạ, tới mức chúng tôi phải dừng lại một lúc để xem hắn đang làm gì.
Trong câu này, mệnh đề quan hệ là phần gạch chân, bổ sung ý nghĩa cho danh từ a man.
Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho cả một câu hoặc một vài câu đã nói trước đó. Loại mệnh đề này thường chỉ dùng ở thể văn nói.
Ví dụ:
But I think Sean was a bit upset about that, which is understandable.
Nhưng tôi nghĩ Sean có buồn một chút về điều đó, và điều này là có thể hiểu được.
Mệnh đề “which is understandable” không bổ sung thông tin cho bất cứ danh từ nào trong câu trước đó cả, mà bổ sung thêm một nhận xét của người nói về toàn bộ câu trước đó (chính xác hơn là một nhận xét về toàn bộ ý tứ mà câu đó diễn đạt). Xét về cấu trúc thì mặc dù dùng dấu phảy để phân tách, nhưng phần trước dấu phảy có thể được coi là một câu hoàn chỉnh.
She goes to Canada and stays with her daughter, and then her daughter comes here the next year. Every other year, they change places, you know. Which is nice.
Bà ấy tới Canada và ở lại với con gái, rồi thì sang năm tiếp theo, con gái bà ấy tới đây. Mỗi năm họ thay đổi chỗ như thế. Và như vậy cũng rất hay.
Mệnh đề which is nice cũng vậy, nó không bổ nghĩa, cung cấp thêm thông tin về bất kỳ danh từ nào (người hoặc vật) được nói ra trước đó, mà chỉ đơn thuần là nhận xét của người nói về toàn bộ.
Điểm đặc biệt ở đây là: trước mệnh đề này không chỉ là một câu mà là một đoạn dài, nhiều câu.
Xét về tầm quan trọng của mệnh đề quan hệ đối với câu, có thể chia mệnh đề quan hệ thành hai nhóm:
Mệnh đề quan hệ xác định:
Là mệnh đề cung cấp thông tin quan trọng, giúp xác định được người hay vật được nhắc tới trước đó là ai, là cái gì.
Ví dụ:
Dogs that like cats are very unusual.
Chó mà thích mèo thì rất khác thường.
Trong câu này, mệnh đề that like cats đóng vai trò quan trọng, cung cấp thông tin để có thể khu biệt được đối tượng dogs. Nếu chỉ nói dogs thì rất mênh mông, chung chung, không thể biết được người nói định nói đến dogs nào. Ở đây, người nói chỉ muốn nói đến dogs that like cats (chó mà thích mèo), không phải chó bất kỳ.
Nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ trong trường hợp này, câu vẫn đúng về mặt ngữ pháp, nhưng ý nghĩa của nó sẽ bị thay đổi rất nhiều, thậm chi không logic, sai, không thể hiểu được.
Trong ví dụ trên, nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ xác định, câu sẽ còn lại:
Dogs are very unusual.
Về ngữ pháp, câu này hoàn toàn đúng. Nhưng về ý nghĩa thì không thể hiểu nổi.
Lưu ý:
- Mệnh đề quan hệ xác định không bao giờ dùng với dấu phảy hoặc dấu ngoặc đơn.
Dogs, that like cats, are very unusual
Pigs, which like cats, are very unusual
Rats (which like cats) are very unusual
Một số ví dụ về mệnh đề quan hệ xác định:
Children who hate chocolate are uncommon.
Trẻ con mà không thích sô cô la là trẻ khác thường.
They live in a house whose roof is full of holes.
Họ sống trong một ngôi nhà mái thủng lỗ chỗ.
An elephant is an animal that lives in hot countries.
Voi là động vật sinh sống ở các quốc gia nóng.
Let’s go to a country where the sun always shines.
Hãy tới một đất nước nơi mặt trời luôn tỏa sáng.
The reason why I came here today is not important.
Lý do tôi tới đây hôm nay không quan trọng.
They’re the people who want to buy our house.
Họ là những người muốn mua căn nhà của tôi.
They should give the money to the people who they think need the treatment most.
Họ nên trao số tiền cho những người mà họ cho rằng cần được điều trị nhất.
Mệnh đề quan hệ không xác định:
Là mệnh đề cung cấp thông tin phụ trợ về người hoặc vật nhắc tới trước đó. Thông tin này không quan trọng. Người nghe, người đọc không cần thiết cần phải có thông tin này để hiểu được đối tượng vừa nhắc đến là ai, là cái gì.
Ví dụ:
Dogs, which are considered as man’s best friends in the West, are seen as a kind of man’s food in the East.
Chó, con vật được coi là người bạn tốt nhất của con người ở phương Tây, thì được xem là một loại thức ăn cho con người ở phương Đông.
Trong câu này, mệnh đề “, which are considered as man’s best friends in the West,” không cần thiết. Người nói chỉ muốn nói đến loài chó nói chung. Vì vậy, mệnh đề này chỉ cung cấp những thông tin mang tính bổ sung, có cũng được, không có cũng được.
Nếu bỏ đi mệnh đề không xác định này, câu vẫn đúng về ngữ pháp, và ý nghĩa của câu cũng không thay đổi.
Lưu ý:
- mệnh đề không xác định luôn luôn nằm giữa cặp dấu phảy hoặc dấu ngoặc đơn. Nếu mệnh đề này là phần kết thúc câu thì cuối mệnh đề là dấu kết thúc câu.
- Không được dùng “that” làm đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ không xác định.
Một số ví dụ về mệnh đề quan hệ không xác định:
Jack, who’s retired now, spends a lot of time with his grandchildren.
Jack, người hiện đang nghỉ hưu, dành rất nhiều thời gian chơi với các cháu của ông ấy.
We want to see the new Tom Carter film, which was released on Friday.
Chúng tôi muốn xem bộ phịm mới của Tom Carter, vừa ra rạp vào thứ Sáu.
My sister, whose dog I’m looking after, is visiting a friend in Australia.
Chị tôi, có con chó mà tôi đang trông, hiện đang đi thăm một người bạn ở Úc.
So sánh mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Đôi khi, bạn sẽ gặp những tình huống khá oái oăm: một câu mà có thể dùng mệnh đề xác định hoặc không xác định, hay nói khác đi, cùng một câu, nhưng có thể có dấu phảy hoặc không có dấu phảy trước mệnh đề quan hệ.
Trường hợp này là có thể xảy ra, câu văn hoàn toàn không có vấn đề gì về ngữ pháp, nhưng ý nghĩa của nó sẽ khác nhau khá nhiều.
Ví dụ:
Mệnh đề không xác định | Mệnh đề xác định |
His brother, who works at the supermarket, is a friend of mine. Em/anh trai cậu ấy, làm việc ở siêu thị, là một trong những người bạn của tôi. Ý nghĩa:Cậu ấy chỉ có một người em/anh trai. Người này làm ở siêu thị. Đây là mệnh đề không xác định, có dùng với dấu phảy, chỉ cung cấp thêm thông tin về người anh/em trai duy nhất này thôi.
|
His brother who works at the supermarket is a friend of mine. Người anh trai của cậu ấy mà làm ở siêu thị thì là một trong những người bạn của tôi. Ý nghĩa:Cậu ấy có vài người anh/em trai. Một trong số đó làm ở siêu thị. Người nói muốn nói tới người này. Đây là mệnh đề xác định, không dùng với dấu phảy, cung cấp thông tin cần thiết để xác định người em/anh trai nào trong số những người đó. |
It’s hoped that we will raise USD 10,000 for local charities, which help the homeless. Hy vọng là chúng tôi sẽ quyên góp được 10,000 USD cho các quỹ từ thiện tại địa phương giúp đỡ người vô gia cư. Ý nghĩa:Tiền này sẽ được gửi cho tất cả các quỹ từ thiện ở địa phương. Các quỹ này hỗ trợ người vô gia cư. Đây là mệnh đề không xác định, dùng với dấu phảy, chỉ cung cấp thêm chút thông tin không quan trọng, có cũng được, không có cũng được. Nếu bỏ đi, câu vẫn có nghĩa: dành cho các quỹ từ thiện địa phương. |
It’s hoped that we will raise USD 10,000 for local charities which help the homeless. Hy vọng là chúng tôi sẽ quyên góp được 10,000 USD cho các quỹ từ thiện tại địa phương có giúp đỡ người vô gia cư. Ý nghĩa:Ở địa phương có nhiều quỹ từ thiện, một số thì giúp đỡ người vô gia cư, một số thì không. Tiền này chỉ dành cho các quỹ ở địa phương có giúp đỡ người vô gia cư mà thôi. Đây là mệnh đề xác định, không kèm theo dấu phảy, cung cấp thông tin cần thiết để xác định quỹ nào. Ở đây là các quỹ có giúp đỡ người vô gia cư, không phải các quỹ khác. |