Skip to content
  • HOME
  • TV LIVE!
    • CBS News
    • RT (RUSSIA TODAY)
    • Bloomberg TV
    • TRT World
    • Aljazeera
    • DW
    • PressTV
    • Sky News Australia
    • Channel NewsAsia
    • Newsmax
    • ABC (Úc)
  • PODCASTS
  • Log in
HI, GUEST!

IDIOMS

ShareTweet


[Loạt bài giới thiệu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh]


BACKHANDED COMPLIMENT, BACK-HANDED COMPLIMENT, LEFT-HANDED COMPLIMENT

Nghĩa đen:

Compliment nghĩa là lời khen. Backhand nghĩa là phía mu/lưng bàn tay. Hướng lưng bàn tay về người đối diện là tỏ ý không tôn trọng. Tương tự, tay trái cũng vậy.

(Nhưng có nhiều tổng thống Mỹ thuận tay trái mà, đôi khi họ cũng giơ tay trái để chào đấy thôi).

Nghĩa rộng:

Lời chê nhưng nói theo kiểu khen (a criticism that is phrased in such a way that it appears to be a compliment)

Tiếng Việt có cách nói tương tự:

khen vờ, đá xoáy, cho đi tàu bay giấy…

Ví dụ:

Patricia said she can’t wear fake gold jewelry the way I can, because it turns her skin green. But I think she was giving me a backhanded compliment. She was really letting everyone know that she wears real gold jewelry, and the jewelry I have on is fake.

Patricia bảo rằng cô ấy không thể mang đồ trang sức fake như tôi bởi vì nó sẽ làm da cô ấy trông xanh hơn. Nhưng tôi nghĩ đó chỉ là lời khen vờ. Thực ra, cô ta muốn mọi người biết rằng cô ta dùng đồ xịn còn tôi chỉ toàn đồ giả.

Paul is not a very nice person. He is always giving people backhanded compliments that sound like he is being nice, but in fact, he is really just insulting them.

Paul chẳng tử tế gì. Hắn luôn khen đểu, nghe thì có vẻ tử tế, nhưng kỳ thực hắn chỉ đang sỉ nhục người ta.

So sánh:

damn with faint praise

Cách dùng:

  • Động từ thường dùng trong thành ngữ này: give hoặc pay

Give someone a backhanded compliment

Pay someone a backhanded compliment

  • backhanded hoặc back-handed đều được, nhưng chỉ dùng left-handed, không dùng lefthanded
  • compliment có thể ở dạng số ít (a backhanded compliment) hoặc số nhiều (backhanded compliments)

 

GET (GIVE SOMEONE) A FAIR SHAKE

(UK: a fair crack of the whip)

Nghĩa đen:

Lắc đúng, lắc công bằng, không ăn gian

Nghĩa rộng:

Cho ai đó, cái gì đó một cơ hội để tự chứng minh, cũng có nghĩa là đối xử công bằng với họ (to give someone or something a chance to prove itself)

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

Cho … một cơ hội, đối xử công bằng với …

Ví dụ:

Don’t dismiss this place so quickly; spend a little time getting used to it. Give it a fair shake.

Đừng vội bỏ qua địa điểm này. Ở thêm một chút để quen với nó xem sao. Cho nó một cơ hội.

You accuse me of stealing money from the store, but you don’t give me a chance to tell you my side of the story. You’re not giving me a fair shake.

Ông buộc tội tôi ăn cắp tiền của cửa hàng, nhưng ông không cho tôi cơ hội nói rõ đầu đuôi câu chuyện từ phía tôi. Ông đang xử sự không công bằng với tôi.

Nguồn gốc:

Thành ngữ này xuất hiện vào khoảng những năm 1790, khi nước Mỹ mới thành lập, và cũng là trong giai đoạn Khủng hoảng/Nổi loạn rượu Whiskey(Whiskey Rebellion).

Gốc gác của nó là kỹ thuật thử rượu được sử dụng thời đó, một kỹ thuật không có cơ sở khoa học nào nhưng lại rất hữu hiệu.

Lúc này, chính phủ mới thành lập của Hoa Kỳ, do George Washington đứng đầu, cần tiền để trang trải các khoản nợ nần sau cuộc chiến giành độc lập với Đế quốc Anh (American Revolutionary War). Một trong các nguồn thu mà họ nhắm đến là đánh thuế rượu. Vì vậy, các cơ sở, gia đình sản xuất rượu tìm cách trốn thuế, nấu rượu lậu – “bootleg whiskey” (cũng giống Việt Nam ghê).

Vì là rượu lậu nên người mua luôn để ý kiểm tra chất lượng, hoặc chính xác hơn là nồng độ cồn của rượu xem có đủ không (hay chỉ toàn nước!).

Kỹ thuật kiểm tra được áp dụng thời đó là lắc – shake. Họ đổ rượu vào chai đậy nắp lại và lắc một hồi. Khi ngừng lắc, nếu chỉ có tăm rượu li ti ở bên dưới, không có tăm lớn nổi trên mặt thì là rượu có chứa ít nước, tốt. Nếu nhiều tăm lớn nổi trên mặt thì là rượu có chứa nhiều nước.

Tuy nhiên, điều oái oăm là nếu chỉ lắc nhẹ thì cũng không có tăm lớn nổi trên bề mặt, khiến người ta tưởng là rượu tốt.

Vì vậy, xuất hiện cụm từ: give it afair shake – tức là lắc đủ, lắc một cách công bằng, lắc cho đúng, đừng ăn gian.

Về sau, thành ngữ “give it a fair shake” khoác lên mình lớp ý nghĩa phái sinh như nói ở trên.

Cách dùng:

Cấu trúc cơ bản:

  • Get a fair shake
  • Give someone/something a fair shake

 

BIG FISH IN A SMALL POND

Nghĩa đen:

con cá lớn trong cái ao nhỏ.

Nghĩa rộng:

Người được coi là quan trọng chủ yếu bởi vì môi trường xung quanh quá nhỏ (a person who is considered important primarily because the place or setting is small)

Tiếng Việt có cách nói tương tự:

xứ mù thằng chột làm vua,anh hùng nhất khoảnh, nhất mẹ nhì con, đầu gà đuôi voi…

Ví dụ:

I accepted a teaching position in a small village overseas, because I will have responsibilities that I wouldn’t be able to get for years in a big city. I like the idea of being a big fish in a small pond.

Tôi chấp nhận làm giáo viên ở một ngôi làng nhỏ ở nước ngoài vì ở đó tôi sẽ có vị trí mà nếu ở thành phố lớn thì tôi còn lâu mới có được. Tôi thích kiểu làm đầu gà hơn đuôi voi.

Diane was a big fish in a small pond in her hometown, but when she moved to New York City, nobody knew who she was.

Ở thành phố nhỏ quê nhà, Diane nổi như cồn, nhưng khi cô ấy chuyển đến New York, chẳng ai biết cô ấy là ai.

Cách dùng:

Thường dùng như một ẩn dụ (metaphor):

(to be) a big fish in a small pond

Diane wasa big fish in a small pond in her hometown.

Diane là con cá lớn trong cái ao nhỏ ở thành phố của cô ấy. (Ẩn dụ)

Cũng có thể dùng trong cấu trúc ví von (simile: với like):

He’s like a big fish in a small pond.

Anh ta giống như con cá lớn trong cái ao nhỏ.

Lưu ý:

  • Hình ảnh tương phản: big – small
  • Hiện tượng láy: a big fish – a small pond.
  • Danh từ fish để ở dạng đếm được: a big fish

 

CHARMED LIFE, LEAD A CHARMED LIFE, HAVE A CHARMED LIFE

Nghĩa đen:

charmed nghĩa là tráng lệ, đẹp, thu hút đươc người khác

Nghĩa rộng:

Có số phận, cuộc sống may mắn (to be lucky or avoid danger)

Tiếng Việt có cách nói tương tự:

số đỏ, số may, sống trong nhung lụa…

Ví dụ:

That boy leads a charmed life. He always manages to avoid getting into trouble.

Cậu bé đó số may lắm. Nó luôn tránh được mọi tai ương.

Monica leads a charmed life—she’ll never have to work a day in her life.

Monica có cuộc sống thật sung sướng. Cả đời cô ấy sẽ không phải làm việc ngày nào.

Cách dùng:

Cấu trúc cơ bản:

  • lead a charmed life
  • have a charmed life
  • live a charmed life

 

DUTCH TREAT, GO DUTCH

Nghĩa đen:

Treat là thết đãi/chi trả đồ ăn uống cho ai đó. Dutch treat là bữa tiệc thết đãi ai đó kiểu Đức (xem thêm phần nguồn gốc thành ngữ ở dưới)

Nghĩa rộng:

Người nào trả tiền của người đó; chia sẻ chi phí (each person pays for himself or herself; to share the cost)

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

mỗi người tự trả, không ai mời ai, tự trả, Cam pu chia …

Ví dụ:

Larry didn’t have enough money to pay for both his and Mary’s dinner, so they went Dutch.

Larry không có đủ tiền thanh toán bữa tối cho cả anh ấy và Mary, vậy là hai người phần ai nấy trả.

When I go out for lunch with my colleagues at work, we often go Dutch.

Khi tôi đi ăn trưa với đồng nghiệp, mỗi người tự trả phần của mình.

Ngược nghĩa:

treat

treat nghĩa là thết đãi (trả tiền) cho ai đó; Dutch treat nghĩa là không ai trả tiền cho ai.

Nguồn gốc:

Có nhiều ý kiến khác nhau về xuất xứ của thành ngữ này. Xin nêu để các bạn tham khảo:

Quan điểm 1:

Dutch ở đây là người Đức, không phải người Hà Lan. Thể hiện bản tính tự trọng của người Mỹ nhập cư gốc Đức, theo đó, họ không chịu mắc nợ ai và chỉ mua thứ họ có đủ tiền mua, đặc biệt khi đi ăn uống, tiệc tùng.

(Người Mỹ cũng có hình thức potluck, là kiểu tiệc mà khách đến mang theo đồ ăn đồ uống.)

Quan điểm 2:

Trước đây, trong tiếng Anh, “Dutch” được dùng với nghĩa “giả - false”. Ví dụ: “dutch courage” – sự can đảm có được do uống rượu, không thật; “dutch metal” – vàng giả, làm chủ yếu bằng đồng; “Dutch nightingale” – không phải chim sơn ca Hà Lan mà là con ếch; “Dutch auction” – cuộc bán đấu giá mà giá khởi điểm là mức giá cao nhất (!). Do vậy, “Dutch treat” nghĩa là chẳng có treat nào cả (chẳng có thết đãi nào cả). Lưu ý là ở Mỹ, “Dutch” được dùng để chỉ cả người Đức và người Hà Lan.

Quan điểm 3:

Ở Brussels cũng có cách nói “manger à l’hollandaise” (ăn kiểu Hà Lan) hoặc “manger à la flamande” (ăn kiểu Bỉ), với ý nghĩa tương tự: chia tiền hóa đơn bữa ăn cho tất cả những người có mặt. Điều này liên quan tới thói quen chi li về tiền bạc của người Hà Lan và người Bỉ (nói chung là các quốc gia nói tiếng Pháp).

Quan điểm 4:

Ở Hà Lan, mọi người được đối xử công bằng. Vì vậy, khi đi ăn, mọi người sẽ cùng trả tiền.

Quan điểm 5:

Vào thế kỷ 17, sự cạnh tranh khốc liệt giữa người Anh và người Hà Lan trong quá trình xây dựng đế chế toàn cầu của mình khiến cho rất nhiều cụm từ được lính hải quân Anh “sáng tạo” nhằm sỉ nhục đối phương người Hà Lan. Ví dụ: Dutch courage dùng để ám chỉ rằng người Hà Lan cần làm vài chén rượu thì mới đủ bản lĩnh đánh nhau; hoặc Dutch defence không có nghĩa là phòng ngự mà là rút lui, không đánh đấm gì cả. Và theo hướng này thì cụm từ “go Dutch” nghĩa là đi ăn uống đồ rẻ tiền (một kiểu miệt thị).

Các quốc gia có "phong tục" go Dutch:

Hà Lan, Úc, Đan Mạch, Phần Lan, Đức, Iceland, Na Uy, Thụy điển, Thụy Sỹ,

Pháp, xứ Catalan, một vài vùng ở Ý,

Syria, Palestine, Lebanon, Jordan, một vài quốc gia Arap, Thổ nhĩ kỳ,

Bangladesh, Hàn quốc, Indonexia, Ấn độ, Nhật Bản, Philipin, Thái lan

Ở các quốc gia này, thông thường việc “chia tiền” này hay được áp dụng trong các tình huống dân dã, giữa bạn bè, đồng nghiệp. Nếu là hẹn hò thì có thể là người nam trả hoặc lần này người này trả, lần khác người kia trả.

Ở các quốc gia khác, đôi khi việc đề cập đến “chia tiền” là một sự sỷ nhục. Tình huống thường thấy là: người có nhiều tiền hơn, địa vị cao hơn, nam giới, sẽ trả tiền cho những người khác và nữ giới.

Ở Việt Nam, trào lưu này cũng đang dần có “chỗ đứng” trong “bụng” giới trẻ, nhất là ở các thành phố lớn, những nơi đầu tiên tiếp nhận ảnh hưởng văn hóa nước ngoài.

Trước đây, Việt Nam cũng oai ra phết, không có kiểu Dutch treat này đâu. Nhưng kỳ thực trong bụng cũng chẳng vui vẻ gì, đôi khi đau hơn hoạn. Thế nên nhà văn Nam Cao mới có truyện “Nhỏ nhen”, ai đọc rồi thì sẽ thấy.

Cách dùng:

Cấu trúc cơ bản:

  • go Dutch
  • go to a Dutch treat
  • (be) invited to a Dutch treat

Thường dùng trong tình huống ăn uống.

Lưu ý:

Dutch treat là danh từ: bữa tiệc kiểu tự trả

Go Dutch động từ: chia sẻ chi phí (ăn uống)

Dutch treat (bữa tiệc kiểu tự trả) thường được dùng trong văn nói.

Trong bối cảnh trang trọng, trong văn viết, thường người ta sử dụng cụm từ “no-host lunch/dinner” (bữa tiệc không có ai đứng chủ) để chỉ ý phần ai người ấy trả.


LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

Paul is not a very nice person. He is always giving people backhanded compliments that sound like he is being nice, but in fact, he is really just insulting them.

Don’t dismiss this place so quickly; spend a little time getting used to it. Give it a fair shake.

Diane was a big fish in a small pond in her hometown, but when she moved to New York City, nobody knew who she was.

That boy leads a charmed life. He always manages to avoid getting into trouble.

When I go out for lunch with my colleagues at work, we often go Dutch.

 

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

  • Bước 1: Bấm vào đâyđể mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
  • Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
  • Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ


THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:

GRADED QUIZ

INSTRUCTIONS:

Idioms to use:

  • BACKHANDED COMPLIMENT
  • FAIR SHAKE, GET/GIVE SOMEONE A FAIR SHAKE
  • BIG FISH IN A SMALL POND
  • LEAD A CHARMED LIFE
  • DUTCH TREAT, GO DUTCH

Number of questions: 10

Time limit: No

Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2points if you COMPLETEthe quiz (answering 100% questions correctly).

Have fun!

Time limit: 0

Quiz Summary

0 of 10 questions completed

Questions:

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10

Information

You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.

Quiz is loading...

You must sign in or sign up to start the quiz.

You must first complete the following:

Results

Quiz complete. Results are being recorded.

Results

0 of 10 questions answered correctly

Time has elapsed

You have reached 0 of 0 point(s), (0)

Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)

Average score
 
 
Your score
 
 

Categories

  1. Not categorized0%
  • Sorry, but that’s too bad to be bad. Come try again and better luck next time.

  • Sorry, there is a lot more to do. Come try again and better luck next time.

  • You’ve done part of it, but still not enough.

  • You passed. Congratulations!

  • Well-done! You answered all the questions correct.

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10
  1. Answered
  2. Review
  1. Question 1 of 10
    1. Question
    1 point(s)

    A: Will you let me take you out tonight?

    B: As long as we go Dutch.

    Correct

    Incorrect

  2. Question 2 of 10
    2. Question
    1 point(s)

    Fill in the blank with one of the idioms in the text given above:

    • Some people seem to be born into a . No matter what they do, their life seems to be perfect.

    Correct

    Incorrect

  3. Question 3 of 10
    3. Question
    1 point(s)

    Fill in the blank with one of the idioms in the text given above:

    • Sine she was so popular and well-known within the walls of her small high school, Jenifer was used to being . Once she started attending a large state university, however, she suddenly realized that it would tak a lot more effort to make friends.

    Correct

    Incorrect

  4. Question 4 of 10
    4. Question
    1 point(s)

    Fill in the blank with one of the idioms in the text given above:

    • I’m not asking for special treatment, just give me a at the tryouts.

    Correct

    Incorrect

  5. Question 5 of 10
    5. Question
    1 point(s)

    Fill in the blank with one of the idioms in the text given above:

    • John said that he had never seen me looking better. I think he was paying me a .

    Correct

    Incorrect

  6. Question 6 of 10
    6. Question
    1 point(s)

    Fill in the blank with one of the idioms in the text given above:

    • When Tara negotiated with the salesman for a new car, she was afraid, she wasn’t getting a because she was a woman.

    Correct

    Incorrect

  7. Question 7 of 10
    7. Question
    1 point(s)

    Fill in the blank with one of the idioms in the text given above:

    • His coarse management style made it evident that he was used to being a . That attitude certainly won’t be tolerated by anyone at this new company.

    Correct

    Incorrect

  8. Question 8 of 10
    8. Question
    1 point(s)

    Fill in the blank with one of the given choices:

    I don’t want you to pay for my ticket. Let’s ___.

    Correct

    Incorrect

  9. Question 9 of 10
    9. Question
    1 point(s)

    Fill in the blank with one of the given choices:

    I’d prefer that someone insulted me directly. I hate it when someone pays me a ___, unless it’s a joke.

    Correct

    Incorrect

  10. Question 10 of 10
    10. Question
    1 point(s)

    Which of the options means the same as:

    Is it still considered a date if you go Dutch?

    Correct

    Incorrect


CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:

eat_ones_hat
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: EAT ONE’S HAT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
get something through one's head nghĩa là gì trong tiếng Anh
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: GET SOMETHING THROUGH YOUR HEAD. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
TALK TO SOMEONE LIKE A DUTCH UNCLE nghĩa là gì
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: TALLK TO SOMEONE LIKE A DUTCH UNCLE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: CAST PEARLS BEFORE SWINE. Bài tập thực hành ngay. Popular English idioms and how to use them in real life.
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: CAST PEARLS BEFORE SWINE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
  • 1
  • 2
  • 3
  • …
  • 84
  • ›
Loading...

Luyện nói

GỢI Ý CÁCH LUYỆN:

  • Viết hoặc copy – paste một từ, một câu, một đoạn tiếng Anh vào ô trống bên trên. Lưu ý: Nếu là câu hoặc đoạn văn thì cần có dấu câu đầy đủ, nên viết câu ngắn. Không viết hoa toàn bộ câu (không dùng CapsLock)
  • Chọn giọng nói: Mặc định là giọng nữ, tiếng Anh – Anh; ngoài ra còn có giọng Anh Mỹ, giọng Anh Úc, giọng Anh New Zealand và nhiều giọng khác
  • Bấm Play để nghe; Stop để dừng.

(có cả tiếng Việt dành cho bạn nào muốn nghịch ngợm một tý)

Have fun! Happy playing!

Ghi âm

Gợi ý các bước luyện:

  • Bước 1: Bấm nút Ghi để bắt đầu ghi âm. Không hạn chế thời gian và số lần ghi
  • Bước 2: Bấm Play tại các câu mẫu để nghe và tập nói theo, tự nói để ghi lại
  • Bước 3: Khi đã hoàn thành phần luyện, bấm Kết thúc để kết thúc quá trình ghi. Nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Ghi bản mới để làm một bản ghi mới
  • Lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ
© 2021