Skip to content
  • HOME
  • TV LIVE!
    • CBS News
    • RT (RUSSIA TODAY)
    • Bloomberg TV
    • TRT World
    • Aljazeera
    • DW
    • PressTV
    • Sky News Australia
    • Channel NewsAsia
    • Newsmax
    • ABC (Úc)
  • PODCASTS
  • Log in
HI, GUEST!

IDIOMS

ShareTweet


Loạt bài giới thiệu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh


BITE THE DUST

Nghĩa đen:

Ăn đất, mài răng xuống đất

Nghĩa rộng:

Bị phá hỏng, không thể sửa chữa được; cũng được dùng như tiếng lóng, với nghĩa là: “chết” (to be destroyed or ruined beyond repair; slang for “to die”)

Tiếng Việt có cách nói tương tự:

Tiêu, rồi đời, đứt, đi đời….

Ví dụ:

The boss didn’t like my proposal and he wants me to start over. Another good idea bites the dust.

Sếp không thích đề xuất của tôi và ông ấy muốn tôi làm lại từ đầu. Thế là một ý tưởng hay nữa lại đi đời nhà ma.

I think this lamp just bit the dust. It broke and I know it’s not worth fixing.

Tôi nghĩ cái đèn này củ tỏi rồi. Nó hỏng và tôi biết rằng không bõ sửa.

Nguồn gốc:

Bắt nguồn từ nghĩa đen của nó: Trong một cuộc đánh nhau, người thua thường là người bị ngã xuống đất, đôi khi cũng làm một mồm đất thật, nói ngoa lên là vỡ mồm, ăn đất, mài răng xuống đường, xòe…

Nghĩa bóng từ đó xuất hiện.

Lưu ý: Không giống với câu “tục ngữ” của Ngọc Trinh: “không cặp đại gia thì cạp đất mà ăn”, nhé.

Cách dùng:

Các dạng nguyên thể và phân từ của động từ bite: bite – bit – bitten

Thường dùng với các tình huống sau:

  • Thiết bị, máy móc bị hỏng

Ví dụ:

My old car’s finally bitten the dust.

Cái xe cũ của tôi cuối cùng cũng củ tỏi rồi.

  • Cái gì đó (một ý tưởng, một quy tắc…) không dùng được nữa

Ví dụ:

Another good idea has bitten the dust.

Thế là một ý tưởng hay nữa lại đi vào sọt rác.

  • Công trình xây dựng (nhà cửa….) bị phá sập (hoặc tự đổ sập)

Ví dụ:

Another building bites the dust in my neighborhood.

Thế là một ngôi nhà nữa lại bị phá sập trong khu tôi ở.

  • Ai đó bị thua cuộc

Ví dụ:

Italy’s championship hopes eventually bit the dust.

Hi vọng vô địch của Ý cuối cùng cũng tan thành tro bụi.

  • Ai đó bị chết (tiếng lóng)

Ví dụ:

I was almost at the foot of the World Trade Centre when it happened, and for a second, I thought I was going to bite the dust.

Lúc đó, tôi đang ở gần sát dưới chân tháp Trung tâm Thương mại Thế giới, và trong tích tắc đó, tôi nghĩ rằng mình sẽ chết.(Lời nhân chứng vụ khủng bố 11/9)

Lưu ý: Cấu trúc “Another …. has bitten the dust” hoặc “Another ….. bites the dust” khá phổ biến, với ý hơi châm biếm, tiếc nuối, chua cay…

“Thế là …. (một cái gì đó nữa) … lại đi đời nhà ma”

 

BOMB

Nghĩa đen:

Nổ bom

Nghĩa rộng:

Tiếng Anh Mỹ: Thất bại hoàn toàn (to fail completely).

Tiếng Anh Anh: Tốn nhiều tiền; kiếm được nhiều tiền; chạy rất nhanh

Đây là từ khá khó dùng, nhiều nghĩa, cách dùng tương đối khác nhau giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Xem thêm phần Cách dùng để biết thêm chi tiết.

Tiếng Việt có cách nói tương tự:

Xịt, thối, phá sản (tiếng Anh Mỹ)

Đắt lòi kèn, vớ bở, kiếm bộn tiền, phi như tên bắn… (tiếng Anh Anh)

Ví dụ:

The playwright’s new play closed on the first night. It bombed.

Vở kịch mới của nhà biên kịch phải hạ màn ngay trong buổi diễn đầu tiên. Nó dở tệ.

They thought they had hired an exciting speaker but instead he really bombed.

Họ nghĩ rằng đã thuê được một diễn giả hay, nhưng ngược lại, ông ta nói quá dở.

Thành ngữ tương đồng:

lay an egg

bomb thường được dùng để chỉ một hoạt động trong lĩnh vực sáng tạo/giải trí nào đó (ví dụ: một vở kịch, cuốn sách, bộ phim, một ý tưởng) bị thất bại trên bình diện lớn.

lay an egg thường được dùng để chỉ việc làm gì đó đáng xấu hổ với mọi người, nhưng trên bình diện hẹp hơn.

Ngoài ra, còn một từ tương tự như bomb: a fiasco, cũng có nghĩa là một sự thất bại hoàn toàn (a complete failure), chỉ khác là a fisco có thể dùng trong hầu hết các tình huống, còn bomb thì thường hay dùng cho các tình huống có liên quan tới các sản phẩm sáng tạo (một vở kịch, một buổi biểu diễn, một cuốn sách, một bộ phim…)

The entire political campaign was a fiasco, and at the end, he drew only 30% of the votes.

Chiến dịch tranh cử trở thành một thất bại thảm hại, và cuối cùng, ông ta chỉ giành được 30% số phiếu.

Nguồn gốc:

Không rõ ràng.

Cách dùng:

bomb thường được dùng để chỉ một hoạt động trong lĩnh vực sáng tạo/giải trí nào đó (ví dụ: một vở kịch, cuốn sách, bộ phim, một ý tưởng) bị thất bại trên bình diện lớn.

Có thể dùng như danh từ và động từ. Cụ thể như sau:

  • Dùng như danh từ: A bomb

Tiếng Anh Mỹ:

Một quả bom thối, một sự thất bại thảm hại

The play was a real bomb.

Vở kịch xịt như một quả bom thối.

Tiếng Anh Anh:

Một khoản tiền lớn

That car costsa bomb.

Cái xe đó đáng cả đống tiền. (tương tự như cost an arm and a leg)

They made a bomb selling scrap metal.

Họ kiếm bộn tiền từ buôn đồng nát. (Mô phật, không phải là họ dùng phế liệu để chế tạo bom!)

  • Dùng như động từ:

Tiếng Anh Mỹ:

Thất bại hoàn toàn (to fail completely)

His book really bombed.

Tiếng Anh Anh:

Phóng rất nhanh (go very fast)

He was bombing along on his motorbike.

  • Đặc biệt khó:

Tiếng Anh Anh:

The bomb = great success.

His new album was the bomb.

An bum mới của anh ta thành công vang dội.

Tiếng Anh Mỹ:

A bomb = complete failure

His new album was a bomb.

An bum mới của anh ta thất bại thảm hại.

 

(RIGHT) FROM THE WORD GO

Nghĩa đen:

Ngay từ hiệu lệnh “xuất phát/bắt đầu”

Nghĩa rộng:

Ngay từ khi bắt đầu (from the beginning)

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

Ngay từ loạt đạn đầu, ngay từ khi bắt đầu, ngay khi khởi sự…

Ví dụ:

The boxing match was a fiasco right from the word go.

Trận đấm bốc dở ẹc ngay từ giây phút đầu tiên.

The marriage was a disaster from the word go, although he didn’t realize this until it was all over.

Cuộc hôn nhân đã là thảm họa ngay từ giây phút đầu tiên, mặc dù anh ta không nhận ra điều đó cho tới khi đường ai nấy đi.

Thành ngữ tương đồng:

from day one

Nguồn gốc:

Bắt nguồn từ hình ảnh cuộc đua, với hiệu lệnh “xuất phát!”

Cách dùng:

  1. Vị trí trong câu:

Thành ngữ này đóng vai trò như một trạng ngữ chỉ thời gian, vì vậy, vị trí trong câu của nó cũng linh hoạt như bất kỳ trạng từ, trạng ngữ nào khác, tức là có thể đứng đầu câu, giữa câu, cuối câu, tùy theo từng tình huống cụ thể và tùy theo ý đồ của người nói muốn nhấn mạnh cái gì.

Ví dụ:

Right from the word go, I knew that he would quit. (Đứng đầu câu)

Ngay từ đầu, tôi biết là hắn sẽ bỏ cuộc.

I knew rightfrom the word go that he would quit. (Đứng giữa câu, sau động từ chính)

Tôi biết ngay từ đầu là hắn sẽ bỏ cuộc.

I knew that he would quit, right from the word go. (Đứng cuối câu, sau dấu phảy)

Tôi biết là hắn sẽ bỏ cuộc, ngay từ phút đầu tiên.

Lưu ý, đối với trường hợp thứ 3, nếu không dùng dấu phảy thì sẽ rơi vào tình huống “dangling modifier”, tức là khiến người đọc không thể xác định là right from the word go bổ nghĩa cho ý nào: (1) "tôi biết ngay từ phút đầu tiên", hay (2) "hắn sẽ bỏ cuộc ngay từ phút đầu tiên":

I knew that he would quit right from the word go. (Đứng cuối câu, không có dấu phảy)

Có thể hiểu là:

Tôi biết là hắn sẽ bỏ cuộcngay từ phút đầu tiên.

Hoặc:

Tôi biếtngay từ phút đầu tiên là hắn sẽ bỏ cuộc.

  1. Tình huống hay sử dụng:

Mặc dù không phải luôn luôn, nhưng thành ngữ ngày thường hay được sử dụng cho các tình huống có ý tiêu cực: có điều gì đó không ổn, trục trặc, khó khăn…. ngay từ khi bắt đầu một cái gì đó.

I knew rightfrom the word go that he would quit.

Tôi biết ngay từ đầu là hắn sẽ bỏ cuộc.

 

FLY IN THE OINTMENT

Nghĩa đen:

Con ruồi trong lọ dầu bôi

Nghĩa rộng:

Một phần tệ nhỏ trong tổng thể đáng lẽ ra là rất tốt (an unpleasant element in an otherwise pleasant situation)

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

Điểm trừ, trục trặc, đang vui thì đứt dây đàn, con sâu làm rầu nồi canh

Ví dụ:

The trip was all planned. Our tickets were paid for. Then the boss said we had an unexpected increase in orders, and that we would have to take our vacation another time. What a fly in the ointment!

Chuyến đi đã được lên kế hoạch hoàn chỉnh. Vé thì đã mua. Thế rồi sếp bảo là chúng tôi đột ngột có thêm đơn hang và rằng chúng tôi phải đi nghỉ vào dịp khác. Thật đúng là đang vui thì đứt dây đàn.

I’m not sure, but I think we have a fly in the ointment. I know I said I would take you to the ball game this weekend, but I remembered this morning, that I already offered to give my extra ticket to someone at work.

Bố không biết, nhưng bố nghĩ chúng ta gặp trục trặc một chút. Bố biết bố đã hứa đưa con đi xem trận đấu bóng vào cuối tuần này, nhưng sáng nay bố nhớ ra là bố đã hứa nhường cái vé dư của bố cho một người khác ở chỗ làm của bố.

Nguồn gốc:

Hiện nay, ointment dùng để chỉ các loại dầu bôi/xoa/thoa/xức có tác dụng chữa bệnh. Nhưng trước đây, ointment có nghĩa là các loại kem thoa, dầu bôi với mục đích trang điểm, đặc biệt là thoa lên mặt, và đặc biệt là hay dùng khi chuẩn bị tham gia một buổi hành lễ trong nghi lễ tôn giáo.

Vì vậy, thử tưởng tượng bạn đang thoa dầu lên mặt thì bỗng dưng phát hiện một chú ruồi đang “yên nghỉ” trong lọ dầu. Bạn sẽ thấy như thế nào?

Cách dùng:

Có thể dùng cả với a hoặc the:

a fly in the ointment hoặc the fly in the ointment

Điểm khác nhau trong cách dùng là:

  • Trường hợp 1: a fly in the ointment thường dùng trong một câu riêng. Phần giải thích về vấn đề trục trặc sẽ nói trong câu tiếp theo.
  • Trường hợp 2: the fly in the ointment thường dùng để để giải thích luôn vấn đề trục trặc đó.

Xem các ví dụ sau để thấy sự khác biệt, đồng thời để thấy các cấu trúc thường dùng với thành ngữ này:

  • Trường hợp 1: a fly in the ointment dùng trong một câu riêng. Phần giải thích về vấn đề trục trặc sẽ nói trong câu tiếp theo.

Cấu trúc 1: Have a fly in the ointment

Ví dụ: I think we have a fly in the ointment. The car just broke down. (a fly in the ointment dùng trong một câu riêng)

Tôi nghĩ là chúng ta có chút trục trặc. Cái xe bị hỏng rồi.

Cấu trúc2: There is a fly in the ointment

Ví dụ: Hey, there’s a fly in the ointment. Sara just said she would not come. (a fly in the ointment dùng trong một câu riêng)

Này, có chút trục trặc nhé. Sara vừa bảo là cô ấy không thể đến.

  • Trường hợp 2: the fly in the ointment dùng để để giải thích luôn vấn đề trục trặc đó.

Cấu trúc1: The only fly in the ointment is/was (something/somebody)

Ví dụ: We lead a very happy life here. The only fly in the ointment is the two noisy neighbors next door. (the only fly in the ointment dùng trong câu giải thích điểm trục trặc)

Cuộc sống của chúng tôi ở đây rất ổn. Điểm trừ duy nhất là hai người hàng xóm sát nhà suốt ngày ầm ĩ.

Cấu trúc 2: The only fly in the ointment is/was that + mệnh đề

Ví dụ: We lead a very happy life here. The only fly in the ointment is that there’s too much traffic on our road. (the only fly in the ointment dùng trong câu giải thích điểm trục trặc)

Cuộc sống của chúng tôi ở đây rất ổn. Điểm trừ duy nhất là có quá nhiều xe cộ đi lại trước nhà.

 

IN FULL SWING

Nghĩa đen:

Hết cỡ (đu đến mức cao nhất trong trò đánh đu)

Nghĩa rộng:

Một hoạt động nào đó đã đạt đến giai đoạn cao nhất, mạnh nhất, đầy đủ nhất, không còn ở giai đoạn khởi đầu nữa (at the peak of activity or intensity)

Tiếng Việt có cách dùng tương tự:

Ở cao trào, tẹt ga

Ví dụ:

Julie arrived about 30 minutes late and the party was already in full swing.

Julie đến muộn 30 phút và cuộc vui đã ở vào giai đoạn cao trào.

The meeting started at 4. It was still in full swing when the assistant manager arrived a little after 6.

Cuộc họp bắt đầu lúc 4 giờ chiều. Tới tận khoảng hơn 6 giờ, khi viên trợ lý giám đốc tới, thì cuộc họp vẫn còn sôi nổi lắm.

Nguồn gốc:

Bắt nguồn từ hình ảnh đánh đu.

Cách dùng:

Thường hay dùng với các tình huống có liên quan tới việc ăn chơi, giải trí, hưởng thụ (swing là trò chơi mà).

When we returned, the party was in full swing and the dance floor was crowded.

Khi chúng tôi quay lại thì buổi tiệc đã lên tới cao trào và sàn nhảy chật cứng người.

 

LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

bite the dust

bit the dust

bitten the dust

My old car’s finally bitten the dust.

bomb.

bombed.

His book really bombed.

from the word go

The boxing match was a fiasco right from the word go.

a fly in the ointment

the fly in the ointment

I think we have a fly in the ointment. The car just broke down.

in full swing

Julie arrived about 30 minutes late and the party was already in full swing.

The meeting started at 4. It was still in full swing when the assistant manager arrived a little after 6.

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

  • Bước 1: Bấm vào đâyđể mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
  • Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
  • Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

 

THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:

GRADED QUIZ

INSTRUCTIONS:

Idioms to use:

  • BITE THE DUST
  • BOMB
  • FROM THE WORD GO
  • FLY IN THE OINTMENT
  • IN FULL SWING

Number of questions: 10

Time limit: No

Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2points if you COMPLETEthe quiz (answering 100% questions correctly).

Have fun!

Time limit: 0

Quiz Summary

0 of 10 questions completed

Questions:

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10

Information

You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.

Quiz is loading...

You must sign in or sign up to start the quiz.

You must first complete the following:

Results

Quiz complete. Results are being recorded.

Results

0 of 10 questions answered correctly

Time has elapsed

You have reached 0 of 0 point(s), (0)

Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)

Average score
 
 
Your score
 
 

Categories

  1. Not categorized0%
  • Sorry, but that’s too bad to be bad. Come try again and better luck next time.

  • Sorry, there is a lot more to do. Come try again and better luck next time.

  • You’ve done part of it, but still not enough.

  • You passed. Congratulations!

  • Well-done! You answered all the questions correctly.

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10
  1. Answered
  2. Review
  1. Question 1 of 10
    1. Question

    Fill in the blank with one of the correct choices given below:

    The party was ____ by the time we arrived.

    Correct

    Incorrect

  2. Question 2 of 10
    2. Question

    Fill in the blank with one of the given choices:

    The party was great. The only ____ was that my grumpy uncle was there.

    Correct

    Incorrect

  3. Question 3 of 10
    3. Question

    Fill in the blank with one of the given choices:

    The bridge building project had problems with funding ____.

    Correct

    Incorrect

  4. Question 4 of 10
    4. Question

    What is the meaning of the following:

    I bombed the English test yesterday.

    Correct

    Incorrect

  5. Question 5 of 10
    5. Question

    What is the meaning of the part in bold:

    I have to go buy a new blender because mine bit the dust.

    Correct

    Incorrect

  6. Question 6 of 10
    6. Question

    Select all the correct choices for the following sentence:

    I’m looking forward to the party. The only fly in the ointment is that I’ll have to sit next to my mother-in-law.

    Correct

    Incorrect

  7. Question 7 of 10
    7. Question

    Select all the correct choices for the following sentence:

    Although the show was a hit in London, it bombed on Broadway.

    Correct

    Incorrect

  8. Question 8 of 10
    8. Question

    Fill in the blank with one of the idioms from the list:

    • His career when he lost his job.

    Correct

    Incorrect

  9. Question 9 of 10
    9. Question

    Fill in the blank with one of the given choices:

    I knew it was a deliberate attempt _____ to bring the band down.

    Correct

    Incorrect

  10. Question 10 of 10
    10. Question

    Fill in the blank with one of the idioms from the list:

    • These are the good signs that strawberry season is .

    Correct

    Incorrect

 

CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:

HEAD AND SHOULDERS ABOVE
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: HEAD AND SHOULDERS. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
AT ONE’S WITS’ END
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: AT ONE’S WITS’ END. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
LOSE FACE
Tìm hiểu ý nghĩa của một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh và cách dùng trong thực tế: LOSE FACE. Bài tập thực hành ngay. Some useful English idioms and how to use them in the right contexts ...
black and blue
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: BLACK AND BLUE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
  • 1
  • 2
  • 3
  • …
  • 84
  • ›
Loading...

Luyện nói

GỢI Ý CÁCH LUYỆN:

  • Viết hoặc copy – paste một từ, một câu, một đoạn tiếng Anh vào ô trống bên trên. Lưu ý: Nếu là câu hoặc đoạn văn thì cần có dấu câu đầy đủ, nên viết câu ngắn. Không viết hoa toàn bộ câu (không dùng CapsLock)
  • Chọn giọng nói: Mặc định là giọng nữ, tiếng Anh – Anh; ngoài ra còn có giọng Anh Mỹ, giọng Anh Úc, giọng Anh New Zealand và nhiều giọng khác
  • Bấm Play để nghe; Stop để dừng.

(có cả tiếng Việt dành cho bạn nào muốn nghịch ngợm một tý)

Have fun! Happy playing!

Ghi âm

Gợi ý các bước luyện:

  • Bước 1: Bấm nút Ghi để bắt đầu ghi âm. Không hạn chế thời gian và số lần ghi
  • Bước 2: Bấm Play tại các câu mẫu để nghe và tập nói theo, tự nói để ghi lại
  • Bước 3: Khi đã hoàn thành phần luyện, bấm Kết thúc để kết thúc quá trình ghi. Nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Ghi bản mới để làm một bản ghi mới
  • Lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ
© 2021