Đứng trước danh từ có thể gồm nhiều determiner, nhưng phải có trật tự. Vậy trật tự của determiners trước danh từ là gì?
3 nhóm determiner:
Determinerstrong tiếng Anh có thể được chia thành 3 nhóm nhỏ như trong bảng bên dưới (nhưng không phải lúc nào cũng xuất hiện cả ba loại).
Determiner đứng trước | Determiner chính | Determiner đứng sau | Tính từ + danh từ chính |
---|---|---|---|
All | the | three | black cats |
Tuy nhiên, bảng trên chỉ nêu tổng thể trật tự của determiners. Để có thể sử dụng determiners một cách chính xác, cần phân tích chi tiết hơn trật tự của determiners trước danh từ. Cụ thể, ba nhóm determiners này được phân nhỏ như sau:
Nhóm 1: Pre-determiner: gồm các lượng từ (quantifiers),
Gồm: all, both, half, one-third, double, twice, ten times…
Chỉ được dùng 1 trong số các quantifier này trước danh từ
Ví dụ:
all (of) the right people / half (of) my weight / both (of) my brothers / twice the price / ten times the price
Nhóm 2: Main determiner: gồm các loại từ sau: mạo từ / chỉ định từ / sở hữu.
Gồm: a/an/the; this/that/these/those; my/her/his/your/our/its
Chỉ được dùng 1 trong số các loại từ này trước danh từ
Ví dụ:
Có thể nói: “this dog” hoặc “my dog”,
nhưng không thể nói: “this mydog”.
Có thể nói: “our children” hoặc “those children”
nhưng không thể nói: “those our children”
Nhóm 3: Post-determiner: gồm các loại từ sau: số lượng từ (ordinals), số thứ tự (cardinals), các lượng từ khác (quantifiers)
Gồm: one/two…; many/much; more/most; few/little; less/least; several; other
Có thể dùng nhiều hơn 1trong số các loại từ này trước danh từ
Ví dụ:
the next time (dùng 1 post-determiner: next)
my firsttwo jobs (dùng 2 post-determiners: first two)
Thứ tự, số lượng determiners đứng trước danh từ được tóm tắt trong bảng sau:
Trật tự của determiner đứng trước danh từ:
Quantifiers (1) | Articles (1) | Demonstratives (1) | Possessives (1) | Ordinals (có thể hơn 1) | Cardinals, quantifiers khác (có thể hơn 1) |
---|---|---|---|---|---|
all, both | a / | this / that | my / her etc | first / | one / two… |
half, one-third... | an / | these / | second… | many / | |
double, twice, ten times… | the | those | last / next | much | |
more / | |||||
most | |||||
few / little | |||||
less / least | |||||
several | |||||
other |
Trường hợp đặc biệt:Zero determiner
Chủ yếu dùng với danh từ riêng (tên riêng), danh từ đếm được số nhiều, và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
John likes dogs.
People breathe air.
Wine is alcohol