Bài này giúp bạn phân biệt rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng impeachment, kèm theo ví dụ cụ thể, kết hợp bài tập thích hợp. Nên xem để tránh mắc lỗi không đáng có khi sử dụng. |
Xem thêm: |
Nguồn:
Những nội dung này được lấy từ cuốn The Chicago Manual of Style của nhà xuất bản Đại học Chicago. Ngoài ra, các từ điển: Cambridge, Longman, Merriam-Webster, Collin cũng được sử dụng để đối chiếu trong trường có sự khác biệt.
Khác biệt:
Các bạn sẽ thấy ở đây một số nội dung mà ở đó có sự khác biệt giữa lời khuyên của The Chicago Manual of Style và các từ điển.
Lý do:
Mục đích của từ điển là cung cấp đầy đủ, toàn vẹn ý nghĩa của các đơn vị từ, còn mục đích của The Chicago Manual of Style là cung cấp hướng dẫn để bảo đảm sự thống nhất trong toàn bộ văn bản của nội bộ hệ thống của mình, và quan trọng hơn nữa là để tránh sự hiểu lầm bằng cách nêu rõ sự khác biệt giữa các thuật ngữ.
Mặc dù đã rất dày công so sánh, đối chiếu, nhưng không thể nói là rà soát hết được giữa các nguồn này. Chắc chắn đâu đó sẽ còn có sai sót. Rất mong nhận được ý kiến đóng góp của các bạn.
Việc theo hay không theo các lời khuyên ở đây là hoàn toàn tùy thuộc quyết định của bạn.
Bài viết được chia thành 2 phần, gồm:
Theo The Chicago Manual of Style:
phân biệt sự khác nhau về ý nghĩa và cách dùng giữa các từ, cụm từ (có vẻ giống nhau và khó sử dụng), các ví dụ và lời khuyên về cách sử dụng của chúng;
So sánh với các từ điển lớn:
gồm các so sánh, đối chiếu về ý nghĩa và cách dùng giữa The Chicago Manual of Style và các từ điển lớn (Cambridge, Longman, Merriam-Webster, Collin). Phân này do chúng tôi thực hiện.
Phát âm:
Để nghe phát âm của bất kỳ từ, cụm từ nào, chỉ cần bôi đen (chọn) từ, cụm từ đó. Giọng mặc định là giọng Anh Anh.
Hy vọng bạn tìm được thông tin bổ ích từ bài viết này và cải thiện được khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
impeachment
Theo The Chicago Manual of Style
Nguyên văn:
Lược nghĩa:
Impeachment: danh từ
Ý nghĩa:
luận tội, tương đương với indictment (buộc tội, cáo trạng – chưa quyết định có tội hay không), không phải conviction (kết tội – kết luận có tội).
Ở Hoa Kỳ, Hạ viện bỏ phiếu để quyết định việc luận tội đối với một thành viên chính phủ, còn Thượng viện bỏ phiếu quyết định việc bãi nhiệm.
Ví dụ:
The federal judge faces impeachment.
Thẩm phán Liên bang đang đối mặt với một phiên luận tội.
The investigation expanded and ultimately led to impeachment.
Cuộc điều tra được mở rộng và cuối cùng dẫn tới phiên luận tội.
Ohio lawmakers presided over several impeachments during the state’s infancy.
Các nhà lập pháp của Ohio đã từng điều hành một số phiên luận tội trong thời kỳ sơ khai của tiểu bang.
So sánh với các từ điển
Không có khác biệt.
Tóm lại: impeachment
impeachment = indictment = luận tội, buộc tội, cáo trạng = chưa kết luận phạm tội
conviction = kết tội = kết luận phạm tội
Bạn nên xem bài:
Bạn cũng nên xem thêm bài: |